
1. Giới thiệu về gỗ Hương Đá
Gỗ hương đá là một loại gỗ tự nhiên quý hiếm thuộc nhóm I trong bảng phân loại gỗ Việt Nam – nhóm gỗ cao cấp nhất hiện nay. Loại gỗ này có giá trị lớn cả về thẩm mỹ, độ bền và phong thủy, thường được sử dụng trong các công trình nội thất sang trọng, biệt thự, villa hoặc đồ gỗ thủ công cao cấp.
Tên gọi “hương đá” bắt nguồn từ đặc tính cứng chắc như đá và hương thơm dịu nhẹ đặc trưng mà gỗ tỏa ra. Khi chạm vào, người ta cảm nhận được sự mịn màng, nặng tay, rắn chắc và bền bỉ – thể hiện rõ bản chất quý phái và trường tồn của dòng gỗ này và vân gỗ giống như vân đá cao cấp.
Cây gỗ hương đá thuộc họ Đậu (Fabaceae), cùng họ với các loại gỗ hương khác như giáng hương, hương vân, hương đỏ, nhưng có cấu trúc gỗ đặc hơn, vân sắc nét hơn và mùi hương dễ chịu, bền lâu hơn.

Gỗ hương đá có vân gỗ uốn lượn mềm mại, như gợn sóng hoặc vân mây, rất đẹp và tinh tế. Bề mặt gỗ khi được mài nhẵn hoặc sơn phủ bóng lên ánh tự nhiên, tạo chiều sâu sang trọng.
- Màu sắc: Đỏ cam hoặc đỏ nâu ánh vàng; theo thời gian, màu càng trầm và bóng hơn.
- Kết cấu: Gỗ đặc, nặng, thớ mịn, ít bị nứt nẻ, cong vênh.
- Mùi hương: Dịu nhẹ, thanh thoát, giống hương trầm; càng dùng lâu càng thơm nhẹ, dễ chịu.
- Độ bền: Rất cao, tuổi thọ có thể lên đến 50–70 năm, chịu nước và chịu lực tốt, ít bị mối mọt tấn công.
- Âm thanh: Khi gõ vào gỗ thật sẽ phát ra tiếng “cạch” vang và chắc – đặc trưng của gỗ quý nhóm I.
Với những đặc tính này, gỗ hương đá không chỉ đẹp mà còn cực kỳ bền, được xem là “vua của các loại gỗ hương”.
2. Ưu nhược điểm của gỗ Hương Đá
Để trả lời câu hỏi gỗ hương đá có tốt không, chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng các đặc tính ưu việt của nó.
Ưu điểm
- Độ bền vượt trội: Gỗ rất cứng, nặng và có kết cấu đặc, giúp sản phẩm có khả năng chịu lực, chống va đập tốt và tuổi thọ lên đến hàng chục, thậm chí hàng trăm năm.
- Tính ổn định cao: Gỗ có khả năng chống cong vênh, co ngót hay biến dạng do thay đổi thời tiết, rất phù hợp với khí hậu nóng ẩm ở Việt Nam.
- Thẩm mỹ đỉnh cao: Gỗ hương đá sở hữu dải màu từ hồng nhạt đến nâu đỏ sang trọng, đặc biệt càng dùng lâu càng lên màu bóng đẹp. Hệ vân gỗ sắc nét, đa dạng và thường có dạng xoắn độc đáo, tạo nên giá trị nghệ thuật cao.
- Mùi hương tự nhiên: Gỗ có mùi thơm dịu nhẹ, không nồng gắt, tạo cảm giác thư thái và dễ chịu cho không gian sống.
- An toàn cho sức khỏe: Là gỗ tự nhiên, không độc hại, thân thiện với môi trường và người sử dụng.

Nhược điểm
- Giá thành cao: Do là gỗ quý hiếm và ngày càng khan hiếm, giá các sản phẩm từ gỗ hương đá rất cao, là rào cản lớn nhất với nhiều người tiêu dùng.
- Nguồn cung hạn chế: Nạn khai thác quá mức khiến nguồn cung gỗ hương đá ngày càng bị thu hẹp.
- Hiện tượng đùn nhựa: Một số sản phẩm sau một thời gian sử dụng có thể xuất hiện hiện tượng gỗ bị đùn nhựa ra từ các vòng vân, làm đậm màu vân gỗ.
3. Nguồn gốc và phân loại gỗ Hương Đá
Trên thị trường hiện nay, gỗ hương đá được chia thành nhiều loại khác nhau dựa theo nguồn gốc xuất xứ, màu sắc, thớ gỗ, vân và mùi hương. Mỗi loại lại có những đặc trưng riêng về độ bền, tính thẩm mỹ và giá trị sử dụng. Dưới đây là 4 loại gỗ hương đá phổ biến và được ưa chuộng nhất hiện nay.
3.1. Gỗ hương đá Lào – Dòng cao cấp và giá trị nhất
Gỗ hương đá Lào là loại được đánh giá cao nhất, chiếm ưu thế cả về chất lượng, thẩm mỹ lẫn độ hiếm. Được khai thác từ những cánh rừng già lâu năm, gỗ hương đá Lào có thớ dày, đặc, mịn và vân xoáy cực kỳ đẹp.
- Màu sắc: Đỏ nâu trầm, ánh hổ phách, càng dùng lâu càng lên màu bóng sậm tự nhiên.
- Vân gỗ: Dạng vân cuộn, vân mây hoặc vân sóng, có chiều sâu và độ nổi 3D.
- Hương thơm: Dịu nhẹ, dễ chịu, mùi hương tự nhiên lan tỏa bền lâu.
- Độ bền: Rất cao, chống cong vênh – mối mọt tuyệt đối.
- Giá bán: Khoảng 55 – 70 triệu đồng/m³, tùy độ tuổi gỗ và quy cách xẻ.
- Đánh giá: Gỗ hương đá Lào là lựa chọn hàng đầu cho các công trình biệt thự, villa, nhà thờ họ hoặc nội thất luxury – thể hiện đẳng cấp và vị thế của gia chủ.
3.2. Gỗ hương đá Campuchia – Màu sáng, giá hợp lý, dễ thi công
Đứng thứ hai về chất lượng là gỗ hương đá Campuchia – loại gỗ có đặc tính tương đồng với hương Lào nhưng nhẹ hơn, màu sáng hơn, thích hợp cho những không gian hiện đại.
- Màu sắc: Đỏ cam hoặc nâu hồng sáng, dễ phối màu nội thất.
- Vân gỗ: Đều, mềm mại, thớ mịn và dễ xử lý khi gia công.
- Hương thơm: Nhẹ hơn hương Lào, vẫn mang mùi trầm dễ chịu.
- Độ bền: Tốt, chịu lực và ẩm tốt, ít co ngót.
- Giá bán: Từ 45 – 60 triệu đồng/m³, phù hợp với phân khúc trung – cao cấp.
- Đánh giá: Hương đá Campuchia được xem là lựa chọn “cân bằng hoàn hảo” giữa chất lượng, giá thành và tính thẩm mỹ, thường được sử dụng trong tủ bếp, bàn ăn, giường ngủ và bàn thờ cao cấp.
3.3. Gỗ hương đá Việt Nam – Hiếm, quý và mang giá trị sưu tầm
Tại Việt Nam, gỗ hương đá từng xuất hiện nhiều ở các khu rừng Tây Nguyên (Gia Lai, Kon Tum, Đắk Lắk). Tuy nhiên, do khai thác lâu năm nên hiện nay rất hiếm gặp, giá trị sưu tầm cao.
- Màu sắc: Đỏ vàng nhạt hoặc đỏ nâu sáng.
- Vân gỗ: Mịn, dày, ít mắt, vân nhỏ li ti như sóng lăn tăn.
- Hương thơm: Nhẹ dịu, thuần khiết, đặc trưng của gỗ Việt.
- Độ bền: Cực cao, không cong vênh, không co ngót.
- Giá bán: Khoảng 70 – 90 triệu đồng/m³, chủ yếu làm hàng thủ công hoặc nội thất đặt riêng.
- Đánh giá: Dòng gỗ “cổ” hiếm hoi, phù hợp với gia chủ yêu thích gỗ Việt truyền thống, chú trọng phong thủy và giá trị sưu tầm.
3.4. Gỗ hương đá Nam Phi – Phổ thông, giá dễ tiếp cận
So với các loại hương châu Á, gỗ hương đá Nam Phi có giá mềm hơn, phù hợp cho các công trình cần tiết kiệm ngân sách nhưng vẫn muốn giữ vẻ đẹp của gỗ tự nhiên.
- Màu sắc: Đỏ nhạt pha vàng hoặc nâu sáng.
- Vân gỗ: To, ít xoáy, đôi khi có đốm đen hoặc vệt loang.
- Hương thơm: Yếu hơn, nhanh bay mùi.
- Độ bền: Trung bình khá, vẫn đảm bảo sử dụng tốt trong nội thất.
- Giá bán: Khoảng 25 – 35 triệu đồng/m³.
- Đánh giá: Phù hợp cho phân khúc tầm trung – lựa chọn hợp lý cho những ai yêu thích màu đỏ tự nhiên mà không cần đầu tư quá cao.
3.5. Bảng so sánh nhanh các loại gỗ hương đá
Tiêu chí | Hương đá Lào | Hương đá Campuchia | Hương đá Việt Nam | Hương đá Nam Phi |
Màu sắc | Đỏ nâu trầm | Đỏ cam sáng | Đỏ vàng nhạt | Đỏ nhạt pha vàng |
Vân gỗ | Cuộn xoáy, vân mây | Mềm, đều, sáng | Mịn, nhỏ, dày | To, thưa |
Mùi hương | Thơm nhẹ, lâu bền | Thơm dịu, ngắn hơn | Dịu, thanh | Yếu, nhanh bay |
Độ cứng – bền | Rất cao | Cao | Cực cao | Khá |
Giá trị thẩm mỹ | Sang trọng, đậm màu | Hiện đại, nhẹ nhàng | Tinh tế, truyền thống | Phổ thông |
Giá bán (VNĐ/m³) | 55 – 70 triệu | 45 – 60 triệu | 70 – 90 triệu | 25 – 35 triệu |
Ứng dụng phổ biến | Biệt thự, bàn thờ, bàn ghế cao cấp | Giường, tủ, bàn ăn | Đồ gỗ sưu tầm, cao cấp | Cửa, cầu thang, nội thất phổ thông |
3.6. Nên chọn loại gỗ hương đá nào?
Tùy vào mục đích sử dụng, ngân sách và phong cách nội thất, bạn có thể chọn loại gỗ phù hợp:
- Nếu bạn cần nội thất cao cấp, sang trọng: Chọn hương đá Lào – bền, đẹp, vân sâu, màu quý phái.
- Nếu bạn muốn tối ưu chi phí nhưng vẫn đẹp: Chọn hương đá Campuchia – màu sáng, giá hợp lý.
- Nếu bạn yêu thích hàng hiếm, mang giá trị sưu tầm: Chọn hương đá Việt Nam.
- Nếu bạn cần gỗ tự nhiên cho dự án phổ thông: Hương đá Nam Phi là lựa chọn ổn định.
4. Ứng dụng phổ biến của gỗ Hương Đá
Với vẻ đẹp sang trọng, độ bền vượt thời gian và hương thơm dễ chịu, gỗ hương đá được xem là một trong những chất liệu tự nhiên cao cấp nhất trong lĩnh vực thiết kế – thi công nội thất.
Không chỉ mang giá trị thẩm mỹ, gỗ hương đá còn thể hiện đẳng cấp, phong cách sống và gu thẩm mỹ tinh tế của gia chủ.
Dưới đây là những ứng dụng phổ biến và đắt giá nhất của gỗ hương đá trong không gian sống hiện đại.
4.1. Bàn ghế phòng khách gỗ hương đá – Điểm nhấn sang trọng cho ngôi nhà
Phòng khách là “bộ mặt” của ngôi nhà, và không có gì thể hiện được đẳng cấp gia chủ hơn một bộ bàn ghế gỗ hương đá được chế tác tinh xảo.
- Vẻ đẹp: Gam màu đỏ nâu trầm, kết hợp cùng vân xoáy mềm mại giúp không gian trở nên ấm áp, quý phái.
- Độ bền: Bàn ghế hương đá có khả năng chịu lực rất tốt, không cong vênh, không mối mọt, bền bỉ hàng chục năm.
- Tính thẩm mỹ: Các nghệ nhân thường tận dụng vân gỗ tự nhiên để tạo hình chạm khắc thủ công, mang lại giá trị nghệ thuật cao.
- Ứng dụng thực tế: Bàn ghế hương đá được ưa chuộng trong biệt thự, nhà phố cao cấp, văn phòng lãnh đạo, thể hiện quyền uy và vị thế.

4.2. Giường ngủ và tủ quần áo gỗ hương đá – Không gian nghỉ ngơi đẳng cấp
Giường ngủ gỗ hương đá mang lại cảm giác ấm cúng và chắc chắn, giúp người dùng thư giãn trọn vẹn. Mùi hương nhẹ tự nhiên của gỗ còn giúp giảm căng thẳng, tạo giấc ngủ sâu – rất tốt cho sức khỏe.
- Giường ngủ: Chắc chắn, không cong vênh, chịu lực tốt, sử dụng càng lâu càng bóng đẹp.
- Tủ quần áo: Vân gỗ mềm, dễ phối với các tông màu khác trong phòng; bền màu, không ẩm mốc.
- Bàn trang điểm: Sang trọng, tinh tế, phù hợp với phong cách nội thất tân cổ điển hoặc hiện đại ấm áp.
- Gợi ý phối hợp: Giường và tủ gỗ hương đá kết hợp với ánh sáng vàng hoặc nền đá sáng màu sẽ giúp phòng ngủ trở nên ấm áp, tinh tế và thư thái.

4.3. Tủ bếp và bàn ăn gỗ hương đá – Ấm cúng, bền bỉ và dễ vệ sinh
Không gian bếp là “trái tim” của ngôi nhà, vì vậy việc sử dụng gỗ hương đá cho tủ bếp và bàn ăn là lựa chọn lý tưởng cho gia đình yêu thích sự bền đẹp tự nhiên.
- Tủ bếp: Gỗ có khả năng chống ẩm, chịu nhiệt, chịu lực tốt. Khi kết hợp cùng mặt đá hoặc kính, tạo nên vẻ đẹp vừa sang trọng, vừa tiện nghi.
- Bàn ăn: Bề mặt gỗ bóng, chống trầy xước, dễ vệ sinh, phù hợp với không gian bếp ấm cúng và hiện đại.
- Giá trị sử dụng: Tuổi thọ trung bình từ 30 – 50 năm, bền đẹp theo thời gian, không lo lỗi mốt.
- Đặc biệt: Màu đỏ nâu của hương đá giúp tăng cảm giác ngon miệng, gần gũi và ấm cúng cho các bữa cơm gia đình.

4.4. Bàn thờ và đồ nội thất tâm linh – Mang năng lượng phong thủy mạnh mẽ
Trong văn hóa Á Đông, bàn thờ gỗ hương đá luôn được xem là lựa chọn hàng đầu bởi vừa đẹp, vừa mang giá trị tâm linh sâu sắc.
- Màu gỗ: Đỏ nâu tượng trưng cho hành Hỏa – biểu trưng cho sự hưng thịnh, ấm áp và vượng khí.
- Hương thơm: Tự nhiên, thanh thoát, giúp thanh lọc không khí, mang lại cảm giác bình yên, linh thiêng.
- Độ bền: Ít co ngót, bền hàng chục năm – thích hợp sử dụng lâu dài trong không gian thờ cúng.
- Ngoài bàn thờ, gỗ hương đá còn được dùng để chế tác hoành phi – câu đối, tượng Phật, đồ thờ thủ công mỹ nghệ – tất cả đều mang lại sự tôn nghiêm và giá trị phong thủy cao.
- Ý nghĩa: Gỗ hương đá giúp xua đuổi tà khí, thu hút tài lộc, mang bình an cho gia chủ, đặc biệt hợp với người mệnh Hỏa và Thổ (Hoả sinh Thổ).

4.5. Cửa, cầu thang và sàn gỗ hương đá – Tôn vinh vẻ đẹp vững chãi
Không chỉ dùng trong đồ nội thất, gỗ hương đá còn được ứng dụng nhiều trong thi công kiến trúc, nhờ khả năng chịu lực và chống mối mọt cực tốt.
- Cửa gỗ: Bền chắc, cách âm, cách nhiệt, màu gỗ sang trọng thể hiện sự uy nghi của ngôi nhà.
- Cầu thang: Gỗ hương đá chắc, nặng, ít trơn trượt, vân xoáy tự nhiên giúp cầu thang thêm nổi bật.
- Sàn gỗ: Tạo cảm giác ấm chân, sang trọng, không phai màu, chịu ma sát cao, phù hợp với biệt thự hoặc villa.
- Giá trị lâu dài: Sau nhiều năm sử dụng, gỗ hương đá không bị bạc màu mà ngược lại càng bóng, mịn và đẹp hơn, thể hiện đúng câu “càng dùng càng sang”.
4.6. Đồ mỹ nghệ, tượng phong thủy và quà tặng cao cấp
Nhờ thớ gỗ mịn, vân đẹp và hương thơm đặc trưng, gỗ hương đá được dùng để chế tác các sản phẩm mỹ nghệ tinh xảo như:
- Tượng Di Lặc, tượng Quan Âm, tượng Tỳ Hưu, cóc Thiềm Thừ, khay trà, lộc bình, hộp đựng trang sức…
Những sản phẩm này không chỉ là vật trang trí mà còn mang ý nghĩa phong thủy, thu hút tài lộc và may mắn cho gia chủ. - Ưu điểm: Dễ chạm khắc, ít nứt, mùi thơm nhẹ giữ lâu – rất được ưa chuộng trong giới sưu tầm đồ gỗ cao cấp
5. Tham khảo bảng giá gỗ Hương đá
5.1. Giá Gỗ Hương Đá theo m³
Tùy theo nguồn gốc, quy cách xẻ, độ khô – tươi và chất lượng vân gỗ, giá gỗ Hương Đá được chia thành 3 nhóm chính:
Phân loại | Xuất xứ | Đặc điểm nổi bật | Giá trung bình (VNĐ/m³) |
Gỗ Hương Đá Nam Phi | Nhập khẩu phổ biến nhất hiện nay | Màu nâu đỏ nhạt, vân đều, dễ gia công | 20 – 35 triệu đồng/m³ |
Gỗ Hương Đá Lào | Hiếm, chất lượng cao, thớ mịn, mùi thơm đậm | Màu đỏ đậm, vân xoáy đẹp, nặng và chắc | |
Gỗ Hương Đá Việt Nam (trong nước) | Khai thác ít, đa phần là gỗ tái chế hoặc cũ | Màu nhạt, chất lượng kém hơn nhập khẩu | 18 – 25 triệu đồng/m³ |
Lưu ý: Giá trên áp dụng cho gỗ nguyên liệu đã xẻ sấy. Với gỗ tròn chưa xẻ, giá có thể rẻ hơn 10–15%.
5.2. Giá Gỗ Hương Đá Theo Quy Cách Gia Công
Loại sản phẩm / Quy cách | Giá tham khảo |
Phôi gỗ, thanh xẻ 5x10cm – 10x20cm | 25 – 35 triệu/m³ |
Tấm gỗ dày (mặt bàn, mặt phản) | 30 – 50 triệu/m³ |
Gỗ Hương Đá tẩm sấy khô tiêu chuẩn xuất khẩu | 35 – 45 triệu/m³ |
Gỗ Hương Đá ghép thanh | 18 – 25 triệu/m³ |
5.3. Giá Thành Sản Phẩm Nội Thất Từ Gỗ Hương Đá
Giá sản phẩm hoàn thiện sẽ bao gồm chi phí thiết kế, gia công, hoàn thiện bề mặt, sơn PU, vận chuyển… nên cao hơn rất nhiều so với giá gỗ thô.
Sản phẩm | Giá bán trung bình (VNĐ) | Ghi chú |
Bộ bàn ăn 6 ghế gỗ Hương Đá | 18 – 30 triệu | Tùy kiểu chân, mặt bàn, nệm bọc |
Bộ bàn ăn 10 ghế gỗ Hương Đá cao cấp | 35 – 55 triệu | Loại gỗ Lào hoặc tấm liền khối |
Bộ bàn ghế phòng khách gỗ Hương Đá | 25 – 70 triệu | Tùy kích thước, thiết kế, chạm khắc |
Sập, phản gỗ Hương Đá nguyên khối | 50 – 100 triệu | Tùy độ dày và chiều dài |
Giường ngủ gỗ Hương Đá | 18 – 40 triệu | Gỗ Lào thường cao hơn 30 triệu |
Tủ quần áo, tủ thờ, tủ rượu | 15 – 45 triệu | Tùy kích thước và mẫu mã |
5.4. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Gỗ Hương Đá
- Xuất xứ: Gỗ Hương Đá Lào luôn đắt hơn gỗ Nam Phi do chất lượng cao hơn, gỗ nặng, vân sắc nét và thớ mịn.
- Độ khô – xử lý: Gỗ được sấy kỹ, không nứt nẻ, ít cong vênh sẽ có giá cao hơn 10–20%.
- Vân gỗ và màu sắc: Vân càng xoáy, càng đẹp, càng đều màu thì giá trị càng cao.
- Quy cách và kích thước: Gỗ khối lớn, mặt bàn liền tấm thường đắt hơn loại ghép thanh.
- Đơn vị cung cấp: Các xưởng mộc lớn hoặc thương hiệu nội thất uy tín thường báo giá chuẩn, có bảo hành – tránh gỗ pha tạp.
6. Cách nhận biết gỗ Hương Đá chuẩn xác
Hiện nay trên thị trường, gỗ hương đá được ưa chuộng rộng rãi, dẫn đến tình trạng nhiều loại gỗ khác được làm giả, nhuộm màu hoặc dán veneer giả hương đá. Để giúp bạn nhận biết gỗ hương đá thật một cách chuẩn xác, dưới đây là những đặc điểm quan trọng mà người tiêu dùng cần ghi nhớ trước khi chọn mua.

6.1. Quan sát màu sắc gỗ – Màu đỏ nâu tự nhiên, càng dùng càng sậm
Gỗ hương đá thật có màu đỏ nâu hoặc đỏ cam ánh hổ phách đặc trưng. Khi mới xẻ, gỗ có màu sáng đỏ hồng, sau khi để khô sẽ chuyển sang đỏ nâu trầm ấm và bóng mịn tự nhiên.
- Khi tiếp xúc ánh sáng, bề mặt gỗ phản chiếu ánh nâu vàng nhẹ, không chói gắt.
- Càng sử dụng lâu, gỗ lên màu sậm và óng hơn, giống như được phủ lớp dầu tự nhiên.
- Các loại gỗ giả thường có màu đỏ tươi hoặc đỏ sậm không tự nhiên, dễ bay màu theo thời gian.
Mẹo: Khi dùng tay chà nhẹ bề mặt gỗ thật, bạn sẽ thấy lớp bụi gỗ có màu hồng nhạt pha đỏ – đây là đặc trưng chỉ có ở dòng gỗ hương.
6.2. Nhìn vân gỗ – Mềm mại, cuộn xoáy tự nhiên như mây
Một trong những yếu tố giúp phân biệt gỗ hương đá thật chính là vân gỗ.
- Vân của hương đá cuộn xoáy tự nhiên, uyển chuyển, có độ sâu và không đều nhau, tạo hiệu ứng nổi 3D rất đẹp.
- Một số thớ gỗ có vân mây, vân hổ phách hoặc vân mắt – càng hiếm càng có giá trị.
- Khi soi kỹ, vân gỗ hương đá thật có sợi gỗ mịn, liền mạch, không có rãnh sâu hay đường cắt nhân tạo.
Ngược lại, gỗ nhuộm hoặc gỗ tạp thường có vân nhạt, đều tăm tắp hoặc bị lem màu khi sơn.
Mẹo: Nghiêng gỗ dưới ánh sáng – nếu thấy vân chuyển màu nhẹ theo góc nhìn, đó là vân tự nhiên thật. Nếu màu phẳng, không thay đổi – nhiều khả năng là vân in hoặc phủ sơn công nghiệp.
6.3. Cảm nhận bằng tay – Bề mặt mịn, chắc và nặng tay
Gỗ hương đá có tỷ trọng lớn, nặng hơn hầu hết các loại gỗ phổ thông.
- Khi cầm sẽ cảm thấy nặng tay, chắc chắn và mát lạnh.
- Bề mặt gỗ thật rất mịn, trơn, không ráp, dù chưa sơn vẫn có độ bóng nhẹ.
- Khi gõ vào, tiếng phát ra vang và đanh như tiếng kim loại va nhẹ, không “bộp” như gỗ công nghiệp.
Mẹo: Nếu có thể, bạn hãy thử thả một mẫu gỗ nhỏ vào nước – gỗ hương đá thật sẽ chìm từ từ do tỷ trọng cao, trong khi gỗ giả thường nổi hoặc lơ lửng.
6.4. Ngửi mùi hương – Hương thơm nhẹ, bền lâu và dễ chịu
Đây là cách phân biệt chính xác và dễ thực hiện nhất.Gỗ hương đá thật luôn có mùi thơm tự nhiên, dịu nhẹ như trầm hương, thoang thoảng nhưng lưu lâu trong không khí.
- Khi cưa hoặc chà nhám, hương gỗ tỏa ra nhẹ nhàng, không nồng gắt.
- Mùi thơm này không bị mất đi ngay cả sau nhiều năm sử dụng.
- Các loại gỗ giả thường không có mùi hoặc mùi sơn công nghiệp nồng.
Mẹo: Nếu ngửi gỗ có mùi sơn, keo hoặc hóa chất, đó chắc chắn không phải là gỗ hương đá tự nhiên.
6.5. Kiểm tra thớ gỗ và mắt gỗ
- Gỗ hương đá thật có thớ gỗ mịn, nhỏ, xếp dày và khít chặt, gần như không thấy khoảng rỗng.
- Mắt gỗ nhỏ, màu tương đồng với phần thân, không bị lộ như các loại gỗ rẻ tiền.
- Khi cắt ngang, vòng sinh trưởng rõ nét và đồng đều, thể hiện cây gỗ tuổi đời cao.
Mẹo: Bạn có thể quan sát mặt cắt thô – gỗ thật có tia gỗ li ti như sợi tơ, còn gỗ công nghiệp hoặc gỗ phủ veneer sẽ có lớp keo hoặc lõi mùn gỗ.
6.6. Thử bằng nước hoặc nhiệt – Cách phân biệt dân gian
Một số người thợ mộc giàu kinh nghiệm có thể nhận biết gỗ hương đá bằng cách thử nước hoặc lửa:
- Thử nước: Lấy mùn gỗ hòa vào nước ấm – nước sẽ chuyển màu vàng nhạt hoặc hồng nhẹ, tỏa hương dịu. Gỗ giả sẽ không đổi màu.
- Thử nhiệt: Khi đốt nhẹ một đầu thanh gỗ, khói bốc lên có mùi thơm nhẹ, không hắc, tàn tro mịn màu xám trắng.
Lưu ý: Đây chỉ là cách thử nhỏ, không nên áp dụng với sản phẩm đã hoàn thiện.
7. Gỗ Hương Đá có bị mối mọt không?
Đây là một câu hỏi được rất nhiều người quan tâm. Về cơ bản, gỗ hương đá có khả năng chống mối mọt rất tốt. Lý do là vì gỗ có kết cấu rất đặc, cứng và chứa hàm lượng tinh dầu tự nhiên cao, tạo ra mùi hương khiến côn trùng khó chịu và tránh xa.
Tuy nhiên, không có loại gỗ nào miễn nhiễm hoàn toàn với mối mọt. Gỗ hương đá vẫn có thể bị tấn công nếu:
- Sử dụng trong môi trường có độ ẩm quá cao trong thời gian dài.
- Sản phẩm có dính phần gỗ dác (phần gỗ mềm bên ngoài lõi).
- Gỗ chưa được xử lý, tẩm sấy kỹ lưỡng trước khi chế tác.
Do đó, việc lựa chọn sản phẩm từ các đơn vị sản xuất uy tín, có quy trình xử lý gỗ đạt chuẩn là vô cùng quan trọng để đảm bảo độ bền tối đa.

Trên đây là tổng hợp toàn bộ kiến thức về gỗ hương đá. Hi vọng sẽ giúp quý độc giả trong việc cân nhắc, lựa chọn các sản phẩm gỗ phù hợp. Hãy liên hệ ngay với nội thất Huy Hoàng để được tư vấn về các loại gỗ cao cấp và gỗ quý. Hotline: 0333889999.